Language

màn hình cảm ứng điện dung

Công nghệ mạ vàng
Công nghệ mạ vàng có độ bám dính dây điện cao, chống ăn mòn mạnh, chống oxy hóa mạnh và chống trầy xước mạnh. Nó hầu hết được sử dụng trong ô tô, y tế và các lĩnh vực khác có yêu cầu sản phẩm cao, bao gồm GG SITO, GG DITO và các lĩnh vực khác, đồng thời nó có thể cung cấp dịch vụ liên kết quang học đầy đủ với mô-đun LCD.

查看详情

  • 产品描述

  • 下载

  • 相关产品

Mô tả Sản phẩm
Kích thước7‘’
Kích thước viền180.59x119.1

Vùng hiển thị(mm)

154.48x86.32

Cảm ứng IC

FT7511
Tỉ lệ truyền sáng≥86%

Độ cứng bề mặt

6H

Nhiệt độ hoạt động

-20℃^70℃,≤90% RH

Cổng kết nối

I2C

Cấu trúc màn

G+G DITO


TIAN-G07004-03 图纸.png

Các kích thước khác

Dưới đây không phải là tất cả các kích thước, nếu kích thước bạn cần không có trong bảng bên dưới, vui lòng liên hệ với chúng tôi để cho chúng tôi biết kích thước cụ thể bạn cần

Kích thước

Kích thướ

cviền

Vùng hiển

thị

Cảm ứng

IC

Tỷ lệ

truyền sáng

Độ cứng

bề mặt

Nhiệt độ

hoạt động

Cổng kết

nối

Cấu trúc

màn

0.9‘’18.7x31.910.8x21.7FT3267≥86%6H-20℃^70℃,≤90% RHI2CG+F
1.2‘’φ50.5φ31FT3268≥86%6H-20℃^70℃,≤90% RHI2CG+F
3.5‘’85.3x109.849.56x74.04GT1151Q≥86%6H-20℃^70℃,≤90% RHI2CG+F+F

4.3‘’

174.6x93.696.04x54.86GT911≥86%6H-20℃^70℃,≤90% RHI2CG+G SITO
5.6‘’137x92.1110x67FT7511≥86%6H-20℃^70℃,≤90% RHI2CG+F+F
7‘’180.59x119.1154.48x86.32FT7511≥86%6H-20℃^70℃,≤90% RHI2CG+G DITO
7‘’235x117.7152.4x95.7ILI2511≥86%6H-20℃^70℃,≤90% RHUSB+I2CG+F+F
10.1‘’257x169222.72x125.28GT928≥86%6H-20℃^70℃,≤90% RHI2CG+F+F
10.4‘’179.8x230.4160.4x213.2ILI2511≥86%6H-20℃^70℃,≤90% RHI2CG+G DITO
15‘’273.06x358.6229.1x305.1WDT8752≥86%6H-20℃^70℃,≤90% RHUSBG+G DITO
15.6‘’390x254345.16x194.59ILI2511

≥86%

6H-20℃^70℃,≤90% RHUSBG+F+F
21.5''508.1x303.18476.64x268WDT8761

≥86%

6H-20℃^70℃,≤90% RHUSBG+F+F
  • TIAN-G07004-03 specification

    QQ截图20210307202312.png

上一个:无

下一个:Công nghệ nhôm Molypden

天澜电子(香港)有限公司

天澜电子(香港)有限公司 All rights reserved 粤ICP备2023048319号

By continuing to use the site,you agree to the use of cookies.Read MoreACCEPT