-
产品描述
-
下载
-
相关产品
Kích thước | 4.3‘’ |
Kích thước viền | 174.6x93.6 |
Vùng hiển thị(mm) | 96.04x54.86 |
Cảm ứng IC | GT911 |
Tỉ lệ truyền sáng | ≥86% |
Độ cứng bề mặt | 6H |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃^70℃,≤90% RH |
Cổng kết nối | I2C |
Cấu trúc màn | G+G SITO |
Dưới đây không phải là tất cả các kích thước, nếu kích thước bạn cần không có trong bảng bên dưới, vui lòng liên hệ với chúng tôi để cho chúng tôi biết kích thước cụ thể bạn cần
Kích thước | Kích thướ cviền | Vùng hiển thị | Cảm ứng IC | Tỷ lệ truyền sáng | Độ cứng bề mặt | Nhiệt độ hoạt động | Cổng kết nối | Cấu trúc màn |
0.9‘’ | 18.7x31.9 | 10.8x21.7 | FT3267 | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | I2C | G+F |
1.2‘’ | φ50.5 | φ31 | FT3268 | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | I2C | G+F |
3.5‘’ | 85.3x109.8 | 49.56x74.04 | GT1151Q | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | I2C | G+F+F |
4.3‘’ | 174.6x93.6 | 96.04x54.86 | GT911 | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | I2C | G+G SITO |
5.6‘’ | 137x92.1 | 110x67 | FT7511 | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | I2C | G+F+F |
7‘’ | 180.59x119.1 | 154.48x86.32 | FT7511 | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | I2C | G+G DITO |
7‘’ | 235x117.7 | 152.4x95.7 | ILI2511 | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | USB+I2C | G+F+F |
10.1‘’ | 257x169 | 222.72x125.28 | GT928 | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | I2C | G+F+F |
10.4‘’ | 179.8x230.4 | 160.4x213.2 | ILI2511 | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | I2C | G+G DITO |
15‘’ | 273.06x358.6 | 229.1x305.1 | WDT8752 | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | USB | G+G DITO |
15.6‘’ | 390x254 | 345.16x194.59 | ILI2511 | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | USB | G+F+F |
21.5'' | 508.1x303.18 | 476.64x268 | WDT8761 | ≥86% | 6H | -20℃^70℃,≤90% RH | USB | G+F+F |