-
产品描述
-
下载
-
相关产品
Kích thước | 21" |
Kích thước viền | 495x291.6 |
Vùng hiển thị(mm) | 478.64x270.11 |
Tỉ lệ truyền sáng | ≥76% |
Độ cứng bề mặt | 5H |
Áp lực vận hành | 50-120g |
Nhiệt độ hoạt động | -10℃^50℃ |
Kết cấu màn | F+G |
Tuổi thọ | 1,000,000 times |
Dưới đây không phải là tất cả các kích thước, nếu kích thước bạn cần không có trong bảng bên dưới, vui lòng liên hệ với chúng tôi để cho chúng tôi biết kích thước cụ thể bạn cần
Kích thước | Kích thước viền | Vùng hiển thị(mm) | Tỷ lệ truyền sáng | Độ cứng bề mặt | Nhiệt độ hoạt động | Cổng kết nối | Cấu trúc màn | Tuổi thọ |
2.4‘’ | 42.72x59.86 | 38.12x50.36 | ≥76% | 3H | 50-120g | -10℃^60℃ | F+G (glossy surface) | 1,000,000 times |
3.5‘’ | 75.5x72.5 | 63x63 | ≥76% | 3H | 50-120g | -10℃^60℃ | F+G | 1,000,000 times |
4.3‘’ | 104.7x64.9 | 97x55.5 | >82% | 3H | 50-120g | -10℃^60℃ | F+G | 1,000,000 times |
5'' | 120.2x75.2 | 111.1x67.91 | ≥76% | 3H | ≤100g | -20℃^70℃ | F+G (matt surface) | 1,000,000 times |
7‘’ | 164.8x99.6 | 151.61x84.7 | ≥76% | 3H | 50-120g | -10℃^60℃ | F+G (matt surface) | 1,000,000 times |
8‘’ | 182.5x141 | 161.5x120 | ≥76% | 3H | 50-120g | -10℃^60℃ | F+G (matt surface) | 1,000,000 times |
10.1'' | 235x143 | 225.72x128.28 | ≥76% | 3H | 50-120g | -10℃^60℃ | F+G (matt surface) | 1,000,000 times |
12'' | 261.4x198.8 | 250.9x190.8 | ≥76% | 3H | 50-120g | -20℃^70℃ | F+G (matt surface) | 1,000,000 times |
15'' | 328x252 | 309x233 | ≥76% | 3H | 50-120g | -20℃^70℃ | F+G (matt surface) | 1,000,000 times |
21'' | 495x291.6 | 478.64x270.11 | ≥76% | 3H | 50-120g | -10℃^50℃ | F+G | 1,000,000 times |
10.4"’ | 225.4x174 | 213x160.2 | ≥76% | 3H | 50-120g | -20℃^70℃ | F+G (matt surface) | 1,000,000 times |
15.6" | 363.8x215.9 | 346.83x196.14 | ≥76% | 3H | 50-120g | -20℃^70℃ | F+G | 1,000,000 times |
17" | 356.5x290 | 338.5x271.4 | ≥76% | 3H | 50-120g | -20℃^70℃ | F+G | 1,000,000 times |